Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
raw
chưa chế biến
raw /hóa học & vật liệu/
chưa chế biến
raw
chưa nung
raw
chưa trộn
raw /hóa học & vật liệu/
thô (nguyên liệu)
pure lime, raw
vôi nguyên chất
crude refuse, new, raw
rác chưa xử lý
ordinary beam, prot, raw
dầm nguyên
emery cloth, raw, rough
vải thấm bột nhám
tail fin, raw, rib
sống lưng