TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 raw

chưa chế biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chưa nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chưa trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vôi nguyên chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rác chưa xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải thấm bột nhám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sống lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 raw

 raw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pure lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crude refuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 new

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ordinary beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emery cloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tail fin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raw

chưa chế biến

 raw /hóa học & vật liệu/

chưa chế biến

 raw

chưa nung

 raw

chưa trộn

 raw /hóa học & vật liệu/

thô (nguyên liệu)

pure lime, raw

vôi nguyên chất

crude refuse, new, raw

rác chưa xử lý

ordinary beam, prot, raw

dầm nguyên

emery cloth, raw, rough

vải thấm bột nhám

tail fin, raw, rib

sống lưng