rough /xây dựng/
mấp mô
rough /cơ khí & công trình/
mềm đất gồ ghề
rough
gia công thô
rough /ô tô/
nổ không đều
rough
đại khái
rough /cơ khí & công trình/
cắt thô
rough /xây dựng/
sù sì
rough
xù xì
ragged left, rough
gồ ghề trái
radial rib, rough
sống tia
asperity, ragged, rough
xù xì
emery cloth, raw, rough
vải thấm bột nhám
plain fabric, poor, rough
vải thô
asperity, crispness, rough, roughness
độ nhám