TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ragged

bị xé

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị cuốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lờm xờm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị gặm mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xù xì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gồ ghề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nham nhở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ragged

 ragged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crisp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eroded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hackly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asperity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ragged /hóa học & vật liệu/

bị xé

 ragged /toán & tin/

bị cuốn

 ragged /hóa học & vật liệu/

bị cuốn

 ragged

lờm xờm

 ragged /xây dựng/

bị gặm mòn

 ragged

bị gặm mòn

 ragged

bị xé

 ragged

xù xì

 crisp, ragged

gồ ghề

 eroded, ragged /hóa học & vật liệu/

bị gặm mòn

 hackly, ragged

nham nhở

 asperity, ragged, rough

xù xì