TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị xé

bị xé

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị xé

 ragged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị xé

durchreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbei sollen die Kettenmoleküle zerrissen werden.

Qua đó các chuỗi phân tử bị xé đứt.

Deshalb werden die Ketten durch mechanisches Kneten und Wärme auseinander gerissen und dadurch verkürzt.

Vì thế mạch sẽ bị xé đứt thành nhiều đoạn bằng sự nhào nặn cơ học và tác dụng của nhiệt vá qua đó giảm đi.

Die Umformtemperaturen liegen um das Dehnungsmaximum, also um den Punkt, bei dem der Werkstoff am meisten gedehnt werden kann, bevor er reißt.

Nhiệt độ biến dạng nằm gần điểm cực đại của độ giãn, nghĩa là gần điểm mà vật liệu có thể giãn tối đa trước khi bị xé rách.

Jogurtbecher reißen deshalb viel leichter vom Rand zum Bo-den, also parallel zu den gestreckten Fadenmolekülen (Bild 2).

Vì vậy ly đựng sữa chua dễ bị xé rách theo chiều miệng ly đến đáy,nghĩa là song song với các phân tử sợi bị kéo giãn (Hình 2).

Bei Temperaturen zwischen 805 °C ... 850 °C werden die Eigenbewegungen (Schwingungen) der Benzinmoleküle so stark, dass die chemischen Bindungen der Ketten abreißen.

Ở nhiệt độ giữa 805°C đến 850°C, chuyển động riêng (dao động) của các phân tử xăng rất mạnh dẫn tới kết nối hóa học của các mạch bị xé ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Faden ist durchgerissen

sợi chỉ đã bị đứt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchreißen /(st. V.)/

(ist) bị xé; bị đứt;

sợi chỉ đã bị đứt. : der Faden ist durchgerissen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ragged /hóa học & vật liệu/

bị xé

 ragged

bị xé