TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị đứt

bị đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị xé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mối ghép nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có vết rạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cháy trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị gẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị gián đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy túi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bị đứt

seamy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bị đứt

durchreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgebrannt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei reißt der Schlauch endgültig vom Düsenwerkzeug ab.

Qua đó, ống bị đứt rời khỏi vòi phun.

Sie verhindern, dass die Makromolekülketten zerfallen.

Chúng ngăn cản, không cho các mạch đại phân tử bị đứt gãy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kontrolllampe durchgebrannt

Đèn kiểm tra bị đứt tim

Abriss der Vorratsleitung.

Đường truyền dự trữ bị đứt.

v Prüfung der Leitung auf Unterbrechung

Kiểm tra dây xem có bị đứt không,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Faden ist durchgerissen

sợi chỉ đã bị đứt.

die Achse ist gebrochen

cái trục đã bị gãy

zum Brechen voll sein

tràn ngập, rất nhiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgebrannt /a (nghĩa bóng)/

cháy trụi, bị gẫy, bị đứt, bị gián đoạn, trắng tay, cháy túi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

seamy

có mối ghép nối, bị đứt, có vết rạn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchreißen /(st. V.)/

(ist) bị xé; bị đứt;

sợi chỉ đã bị đứt. : der Faden ist durchgerissen

brechen /['breẹan] (st. V.)/

(ist) bị gãy; bị đứt (durchbrechen);

cái trục đã bị gãy : die Achse ist gebrochen tràn ngập, rất nhiều. : zum Brechen voll sein