Việt
cháy trụi
bị gẫy
bị đứt
bị gián đoạn
trắng tay
cháy túi.
Đức
abgebrannt
abgebrannt /a (nghĩa bóng)/
cháy trụi, bị gẫy, bị đứt, bị gián đoạn, trắng tay, cháy túi.