Việt
bị gián đoạn
cháy trụi
bị gẫy
bị đứt
trắng tay
cháy túi.
Anh
discontinued
Đức
abgebrannt
Für nachträgliche Installation (auch ohne Betriebs unterbrechung) gut geeignet
Dễ lắp đặt bổ sung (vận hành không bị gián đoạn)
Der Kraftfluss ist unterbrochen.
Đường truyền lực bị gián đoạn.
v Unterbrechung der Ringbruchdiagnoseleitung zum angezeigten Knoten
Cáp chẩn đoán đứt vòng mạng tới nút mạng bị gián đoạn
Bei nicht betä- tigtem Schalter ist die Verbindung unterbrochen.
Khi nút nhấn không được tác động, kết nối bị gián đoạn.
Die Verbindung Hauptzylinder – Radzylinder ist unterbrochen.
Sự nối kết giữa xi lanh chính và xi lanh bánh xe bị gián đoạn.
abgebrannt /a (nghĩa bóng)/
cháy trụi, bị gẫy, bị đứt, bị gián đoạn, trắng tay, cháy túi.
discontinued /hóa học & vật liệu/