TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị gián đoạn

bị gián đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị gẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy túi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bị gián đoạn

 discontinued

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị gián đoạn

abgebrannt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für nachträgliche Installation (auch ohne Betriebs unterbrechung) gut geeignet

Dễ lắp đặt bổ sung (vận hành không bị gián đoạn)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kraftfluss ist unterbrochen.

Đường truyền lực bị gián đoạn.

v Unterbrechung der Ringbruchdiagnoseleitung zum angezeigten Knoten

Cáp chẩn đoán đứt vòng mạng tới nút mạng bị gián đoạn

Bei nicht betä- tigtem Schalter ist die Verbindung unterbrochen.

Khi nút nhấn không được tác động, kết nối bị gián đoạn.

Die Verbindung Hauptzylinder – Radzylinder ist unterbrochen.

Sự nối kết giữa xi lanh chính và xi lanh bánh xe bị gián đoạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgebrannt /a (nghĩa bóng)/

cháy trụi, bị gẫy, bị đứt, bị gián đoạn, trắng tay, cháy túi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discontinued /hóa học & vật liệu/

bị gián đoạn

 discontinued

bị gián đoạn