Việt
bị cuốn
Anh
ragged
Dann werden die Vögel, die Menschen und der Boden, die sich in diesem abzweigenden Nebenfluß befinden, plötzlich in die Vergangenheit gerissen.
Lúc đó chim muông, con người và vùng đất ở trên cái nhánh tách ra này thình lình sẽ bị cuốn về quá khứ.
When this happens, birds, soil, people caught in the branching tributary find themselves suddenly carried to the past.
Aufrollvorrichtung
Thiết bị cuốn
Aufwickeleinrichtung
Am Ende der Kalanderstraßesetzt man Wickeleinrichtungen mit drehzahlgeregelten Motoren ein,
Tại ví trí cuối cùng của đường cán láng, thiết bị cuốn với động cơ có thể điều chỉnh tốc độ quay được sử dụng.
ragged /toán & tin/
ragged /hóa học & vật liệu/