TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị cuốn

bị cuốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị cuốn

 ragged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dann werden die Vögel, die Menschen und der Boden, die sich in diesem abzweigenden Nebenfluß befinden, plötzlich in die Vergangenheit gerissen.

Lúc đó chim muông, con người và vùng đất ở trên cái nhánh tách ra này thình lình sẽ bị cuốn về quá khứ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When this happens, birds, soil, people caught in the branching tributary find themselves suddenly carried to the past.

Lúc đó chim muông, con người và vùng đất ở trên cái nhánh tách ra này thình lình sẽ bị cuốn về quá khứ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufrollvorrichtung

Thiết bị cuốn

Aufwickeleinrichtung

Thiết bị cuốn

Am Ende der Kalanderstraßesetzt man Wickeleinrichtungen mit drehzahlgeregelten Motoren ein,

Tại ví trí cuối cùng của đường cán láng, thiết bị cuốn với động cơ có thể điều chỉnh tốc độ quay được sử dụng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ragged /toán & tin/

bị cuốn

 ragged /hóa học & vật liệu/

bị cuốn