Việt
lờm xờm
xù xì
nham nhở
ghồ ghề
Anh
ragged
Đức
zackig
eingerissen
zackig /adj/CNSX/
[EN] ragged
[VI] xù xì, lờm xờm, nham nhở
eingerissen /adj/CNSX/
[VI] ghồ ghề, lờm xờm, xù xì