TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nham nhở

nham nhở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xù xì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lờm xờm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gồ ghề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình răng cưa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nham nhở

ragged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hackly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 hackly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ragged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nham nhở

rauh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

uneben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zackig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ragged

gồ ghề, xù xì, hình răng cưa, nham nhở

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zackig /adj/CNSX/

[EN] ragged

[VI] xù xì, lờm xờm, nham nhở

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nham nhở

rauh (a), uneben (a); xén nham nhở zerfetzen vt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hackly, ragged

nham nhở

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hackly

nham nhở