TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zackig

hiên ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oai hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dũng mãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xù xì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lờm xờm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nham nhở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răng cưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng kiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều răng cua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều khía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lởm chởm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zackig

ragged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zackig

zackig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zackig /(Adj.)/

có nhiều răng cua; có nhiều khía; lởm chởm;

zackig /(Adj.)/

(ugs ) hiên ngang; oai hùng; dũng mãnh; hăng hái (schneidig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zackig /a/

1. [thuộc] răng, bánh răng, răng cưa; [có] hình răng cưa; 2. (mía mai) hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, khỏe mạnh, tráng kiện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zackig /adj/CNSX/

[EN] ragged

[VI] xù xì, lờm xờm, nham nhở