Munterkeit /f =/
sự] sảng khoái, tươi tỉnh, tráng kiện; sinh động, linh động, hoạt bát, hiếu động, tháo vát, nhanh nhẹn.
ungebrochenhelt
ỊUngebróchenheit) í = [sự] sảng khoái, tráng kiện, bền vũng.
stämmig /a/
vạm vô, chắc nịch, tráng kiện, lực lưđng.
Rüstigkeit /f =/
súc khỏe, [sự] cưởng tráng, tráng kiện, bền bỉ, dẻo dai, dai sức.
Untersetztheit /f =/
sự] vạm vổ, chắc nịch, tráng kiện, lực lưỡng; 2. [sự] béo tròn, bẻo núc ních.
stramm /I a/
1. mạnh khỏe, lực lưdng, cưàng tráng, bền bĩ, dễó dai, daíằức, tráng kiện; 2.nghiêm minh, nghiêm ngặt, nghiêm (vổ kĩ luật); căng thẳng; - e Haltung tư thé đứng nghiêm; II advl. [một cách] chặt chẽ, căng phổng; căng thẳng; stramm arbeiten làm việc dẻo dai; 2. [một cẩch] lực lưông, cưòng trảng, bền H, dẻo dai, tráng kiện; 3.nghiêm (về đứng).
untersetzt /a/
1. vạm vô, chắc nịch, tráng kiện, lực lưõng; 2. mập lùn, béo tròn, béo ních, núc ních.
rüstig /a/
khỏe mạnh, cưỏng tráng, tráng kiện, đầy súc sóng, có sinh hực, bền bỉ, dẻo dai, dai súc.
gedrungen /1 part II của dringen; II a/
1 part II của dringen; 1. mập lùn, núc ních, béo nịch, chắc nịch, vạm võ, tráng kiện, lực lưông; 2. (về văn phong) ngắn gọn, cô đọng, ngắn, ngắn gọn, tóm tắt.
wuchtig /a/
1. nặng, nặng nề, nặng trĩu, nặng cân, nặng trình trịch; 2. cồng kềnh, kềnh càng; 3. khỏe mạnh, vạm vđ, cường tráng, tráng kiện; 4. có ảnh hưỏng, có uy tín, có thế lực.
gesund /a/
1. khoẻ mạnh, lực lưông, cưỏng tráng, dai súc, dẻo dai, tráng kiện; gesund werden khỏi bệnh, khỏi ôm, bình phục, lại người; j-n gesund machen chữa khỏi, trị bệnh; j-n - pflegen chạy chữa; j-n - schreiben viét giấy nghỉ phép (để chữa bệnh sau khi khỏi bệnh); gesund sein wie ein Fisch im Wässer hoàn toàn bình phục; - und múnter bình yên, khỏe mạnh, mạnh giỏi; 2. bổ, lành; 3. (nghĩa bóng) sáng suốt, minh mẫn, khôn ngoan, đúng đắn; der - e Menschenverstand ý nghĩa đúng đắn, ý kiến sáng suốt; gesund er Geist in einem gesund en Körper tâm hồn khoẻ mạnh trong một thân thể khỏe khoắn; 4. (hoa quả) không hư thối, không ủng; 5. (đòi sống) lành mạnh, trong sạch.