Việt
nhanh nhẹn
hoạt bát
bền bỉ
dẻo dai
dai sức
khỏe mạnh
cường tráng
tráng kiện
cưỏng tráng
đầy súc sóng
có sinh hực
dai súc.
Đức
rustig
rüstig
rüstig /a/
khỏe mạnh, cưỏng tráng, tráng kiện, đầy súc sóng, có sinh hực, bền bỉ, dẻo dai, dai súc.
rustig /(Adj.)/
nhanh nhẹn; hoạt bát; bền bỉ; dẻo dai; dai sức;
(geh ) khỏe mạnh; cường tráng; tráng kiện (kraftvoll);