TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesund

lành mạnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe mạnh

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tráng kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minh mẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn ngoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ ích

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không độc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khỏe

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khoẻ mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỏng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hư thối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt cho sức khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sấng suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trúng đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không để máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạch sẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gesund

healthy

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Wholesome

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gesund

gesund

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gesund

sain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nur durchschnittlich 38 % aller Bäume in Deutschland sind nach der Waldzustandserhebung 2010 gesund (Bild 1, nachfolgende Seite).

Theo Điều tra tình trạng rừng năm 2010, trung bình chỉ có 38% tất cả cây cối ở Đức là khỏe mạnh.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

wenn er davon trinkt, so wird er wieder gesund:

Nếu nhà vua uống nước ấy chắc chắn sẽ bình phục.

Als sie nun daheim ankamen, brachte der jüngste dem kranken König seinen Becher, damit er daraus trinken und gesund werden sollte.

Về tới cung, hoàng tử Út dâng nước để vua cha uống khỏi bệnh.

Kaum hatte er davon getrunken, so fühlte er seine Krankheit verschwinden, und war stark und gesund wie in seinen jungen Tagen.

Quả nhiên vừa mới uống nước ấy, vua đã thấy bệnh tật biến đâu hết, người khỏe mạnh như thời còn trai trẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein gesundes Kind

một đứa trẻ khỏe mạnh

aber sonst bist du gesund?

(lóng) đầu óc mày có bình thường không?

die Firma ist nicht gesund

tỉnh hình tài chính của công ty không Ồn

sein Gesicht hat eine gesunde Farbe

sắc mặt của ông ấy hồng hào, khỏe mạnh.

eine gesunde Lebens weise

một lối sống lành mạnh.

ein gesundes Prinzip

một nguyên tắc đúng đắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n gesund machen

chữa khỏi, trị bệnh;

er Geist in einem gesund en Körper

tâm hồn khoẻ mạnh trong một thân thể khỏe khoắn; 4. (hoa quả) không hư thối, không ủng; 5. (đòi sống) lành mạnh, trong sạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesund /[go'zunt] (Adj.; gesünder, seltener: gesunder, gesündeste, seltener: gesundeste)/

khỏe mạnh; tráng kiện;

ein gesundes Kind : một đứa trẻ khỏe mạnh aber sonst bist du gesund? : (lóng) đầu óc mày có bình thường không? die Firma ist nicht gesund : tỉnh hình tài chính của công ty không Ồn sein Gesicht hat eine gesunde Farbe : sắc mặt của ông ấy hồng hào, khỏe mạnh.

gesund /[go'zunt] (Adj.; gesünder, seltener: gesunder, gesündeste, seltener: gesundeste)/

lành mạnh; trong sạch; tốt cho sức khỏe;

eine gesunde Lebens weise : một lối sống lành mạnh.

gesund /[go'zunt] (Adj.; gesünder, seltener: gesunder, gesündeste, seltener: gesundeste)/

sấng suốt; minh mẫn; khôn ngoan; đúng đắn;

ein gesundes Prinzip : một nguyên tắc đúng đắn.

gesund /[go'zunt] (Adj.; gesünder, seltener: gesunder, gesündeste, seltener: gesundeste)/

(Jägerspr ) không trúng đích; không để máu; sạch sẽ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gesund /INDUSTRY-CHEM/

[DE] gesund

[EN] wholesome

[FR] sain

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesund /a/

1. khoẻ mạnh, lực lưông, cưỏng tráng, dai súc, dẻo dai, tráng kiện; gesund werden khỏi bệnh, khỏi ôm, bình phục, lại người; j-n gesund machen chữa khỏi, trị bệnh; j-n - pflegen chạy chữa; j-n - schreiben viét giấy nghỉ phép (để chữa bệnh sau khi khỏi bệnh); gesund sein wie ein Fisch im Wässer hoàn toàn bình phục; - und múnter bình yên, khỏe mạnh, mạnh giỏi; 2. bổ, lành; 3. (nghĩa bóng) sáng suốt, minh mẫn, khôn ngoan, đúng đắn; der - e Menschenverstand ý nghĩa đúng đắn, ý kiến sáng suốt; gesund er Geist in einem gesund en Körper tâm hồn khoẻ mạnh trong một thân thể khỏe khoắn; 4. (hoa quả) không hư thối, không ủng; 5. (đòi sống) lành mạnh, trong sạch.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

gesund

[EN] healthy

[VI] khỏe mạnh

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Gesund

[DE] Gesund

[EN] Wholesome

[VI] bổ ích, lành mạnh, không độc, khỏe

Từ điển Polymer Anh-Đức

healthy

gesund