Việt
lởm chởm
đá
dạng răng cưa
có răng
có nhiều răng cua
có nhiều khía
rối bù
bù xù
bờm xờm
tua tủa
Anh
craggy
pertrean
petrean
jagged
dentate
Đức
zackig
struppig
zackig /(Adj.)/
có nhiều răng cua; có nhiều khía; lởm chởm;
struppig /['/trơpiẹ] (Adj.)/
(tóc, lông) rối bù; bù xù; bờm xờm; lởm chởm; tua tủa;
(thuộc) đá; lởm chởm
dạng răng cưa, lởm chởm
lởm chởm, dạng răng cưa; có răng