verzottelt /a/
bù xù, bôm xôm, bôm bợp, rối bù.
struppig /a/
rôi bù, bù xù, bờm xờm, rối tung; bù.
stnibblig /a/
bù xù, bờm xôm, rồi tung, rối bù, xù lông.
buschig /a/
1. nhiều bụi rậm; 2. bù xù, bòm xờm, rói tung, rối bù; xù lông.
filzig /a/
1 . rối bù, bù xù, xổm xoàm, bù, rối, xù, xôm; 2. hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn.