Việt
xù lông
dày lông
bù xù
bờm xờm
rối tung
rốì bù
nhiều lông
bù xù.
khoe khoang
khoác lác
nói khoác
nói trạng
lên giọng
làm cao
làm bộ
lên mặt
làm ra vẻ quan trọng.
Anh
hairy
Đức
zottlig
behaart
aufplustern
zottelig
strubblig
zottig
aufplustem
der Vogel plustert seine Federn auf
con chim xừ lông lên.
zottig,zottlig /a/
xù lông, nhiều lông, dày lông, xù lông, bù xù.
1. xù lông (về chim); 2. khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói trạng, lên giọng, làm cao, làm bộ, lên mặt, làm ra vẻ quan trọng.
aufplustern /(sw. V.; hat)/
(chim chóc) xù lông (aufrichten);
con chim xừ lông lên. : der Vogel plustert seine Federn auf
zottelig,zottlig /(Adj.)/
dày lông; xù lông; bù xù (zottig);
strubblig /(Adj.)/
(tóc, lông) bù xù; bờm xờm; rối tung; rốì bù; xù lông (struppig);
[EN] hairy
[VI] xù lông,