Việt
1 . rối bù
bù xù
xổm xoàm
bù
rối
xù
xôm
hà tiện
keo kiệt
bủn xỉn.
Đức
filzig
filzig /a/
1 . rối bù, bù xù, xổm xoàm, bù, rối, xù, xôm; 2. hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn.