TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

filzig

bù xù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hà tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keo kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lông măng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

1 . rối bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xổm xoàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bủn xỉn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xồm xoàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như nỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như phứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bủn xỉn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

filzig

tomentose

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

felty/felt-like/tomentose

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

filzig

filzig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

filzig /(Adj.)/

rối bù; bù xù; xồm xoàm;

filzig /(Adj.)/

như dạ; như nỉ; như phứt;

filzig /(Adj.)/

(ugs abwertend) hà tiện; keo kiệt; bủn xỉn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

filzig /a/

1 . rối bù, bù xù, xổm xoàm, bù, rối, xù, xôm; 2. hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

felty/felt-like/tomentose

filzig

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

filzig

[DE] filzig

[EN] tomentose

[VI] có lông măng