Việt
bù xù
hà tiện
keo kiệt
có lông măng
1 . rối bù
xổm xoàm
bù
rối
xù
xôm
bủn xỉn.
rối bù
xồm xoàm
như dạ
như nỉ
như phứt
bủn xỉn
Anh
tomentose
felty/felt-like/tomentose
Đức
filzig
filzig /(Adj.)/
rối bù; bù xù; xồm xoàm;
như dạ; như nỉ; như phứt;
(ugs abwertend) hà tiện; keo kiệt; bủn xỉn;
filzig /a/
1 . rối bù, bù xù, xổm xoàm, bù, rối, xù, xôm; 2. hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn.
[DE] filzig
[EN] tomentose
[VI] có lông măng