Việt
rối
rói tung
rói bù
rối ren
nhiều bụi rậm
bù xù
bòm xờm
rối bù
Đức
abstrus
buschig
abstrus /a/
rối, rói tung, rói bù, rối ren; vô lý, phi lý, vẩn vơ.
buschig /a/
1. nhiều bụi rậm; 2. bù xù, bòm xờm, rói tung, rối bù; xù lông.