Việt
rối
rói tung
rói bù
rối ren
khó hiểu
không rõ ràng
rắc rối
rối rắm
Đức
abstrus
eine abstruse Idee
một ý nghĩ rối rắm.
abstrus /[ap'stru:s] (Adj.; -er, -este)/
khó hiểu; không rõ ràng; rắc rối; rối rắm;
eine abstruse Idee : một ý nghĩ rối rắm.
abstrus /a/
rối, rói tung, rói bù, rối ren; vô lý, phi lý, vẩn vơ.