Việt
bù xù
nhiều bụi rậm
bòm xờm
rói tung
rối bù
rậm rạp
bờm xờm
nhiều tóc
nhiều lông
có nhiều bụi rậm
mọc thành bụi rậm
Đức
buschig
buschig /(Adj.)/
rậm rạp; bù xù; bờm xờm; nhiều tóc; nhiều lông;
có nhiều bụi rậm;
mọc thành bụi rậm;
buschig /a/
1. nhiều bụi rậm; 2. bù xù, bòm xờm, rói tung, rối bù; xù lông.