Việt
có nhiều bụi rậm
Đức
buschig
bebuscht
ein bebuschter Hang
một sườn dốc có nhiều bụi rậm.
buschig /(Adj.)/
có nhiều bụi rậm;
bebuscht /(Adj.)/
một sườn dốc có nhiều bụi rậm. : ein bebuschter Hang