Việt
bù xù
bờm xờm
rôi bù
rối tung
rối bù
lởm chởm
tua tủa
Đức
struppig
struppig /['/trơpiẹ] (Adj.)/
(tóc, lông) rối bù; bù xù; bờm xờm; lởm chởm; tua tủa;
struppig /a/
rôi bù, bù xù, bờm xờm, rối tung; bù.