Việt
dạng răng cưa
lởm chởm
có răng
Anh
crenelated
denticulated
jagged
dentate
Neben den Befestigungsschrauben kommen Bewegungsschrauben mit Rund-, Sägen- oder Trapezgewinde zum Einsatz.
Bên cạnh bulông gắn chặt còn có bulông chuyển động dùng dạngren tròn, ren dạng răng cưa (ren chặn, ren vít chặn) và ren hình thang.
dạng răng cưa, lởm chởm
lởm chởm, dạng răng cưa; có răng
crenelated, denticulated /xây dựng/
crenelated /xây dựng/
denticulated /xây dựng/