TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng răng cưa

dạng răng cưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lởm chởm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có răng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dạng răng cưa

 crenelated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denticulated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jagged

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dentate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Neben den Befestigungsschrauben kommen Bewegungsschrauben mit Rund-, Sägen- oder Trapezgewinde zum Einsatz.

Bên cạnh bulông gắn chặt còn có bulông chuyển động dùng dạngren tròn, ren dạng răng cưa (ren chặn, ren vít chặn) và ren hình thang.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jagged

dạng răng cưa, lởm chởm

dentate

lởm chởm, dạng răng cưa; có răng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crenelated

dạng răng cưa

 denticulated

dạng răng cưa

 crenelated, denticulated /xây dựng/

dạng răng cưa

 crenelated /xây dựng/

dạng răng cưa

 denticulated /xây dựng/

dạng răng cưa