TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jagged

có răng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình răng cưa

 
Tự điển Dầu Khí

có hình răng cưa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khía răng cưa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng răng cưa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lởm chởm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

jagged

jagged

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
jagged 1

jagged 1

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

jagged

schartig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gezackt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgezackt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Matterhorn, the jagged peak of white pushing into the solid blue sky, the green valley and the log cabins.

Ngọn Matterhorn tuyết phủ nhọn hoắt chọc lên nền trời xanh thẳm; thung lũng xanh mượt; những cái chòi trên nú.

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

jagged 1

A gene that codes for a protein called jagged 1. The jagged 1 protein binds to notch proteins that are receptors on the surfaces of certain cells. The formation of the jagged 1–notch complex sets in motion a series of signaling reactions that controls the development of various cell types in an embryo, including the heart, liver, eyes, ears, spinal column, and blood cells. Certain mutations in JAG1 can cause Alagille syndrome, which is characterized by missing or narrowed bile ducts in the liver, heart defects, and characteristic facial features. Other mutations in JAG1 result in various other abnormalities, including a heart defect called Tetralogy of Fallot, deafness, and a liver condition called extrahepatic biliary atresia (EHBA). The JAG1 gene is located on chromosome 20 at gene map locus p12.1-11.23.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgezackt

jagged

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jagged

dạng răng cưa, lởm chởm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schartig /adj/CƠ/

[EN] jagged

[VI] có hình răng cưa, (được) khía răng cưa

gezackt /adj/CƠ, KTA_TOÀN/

[EN] jagged

[VI] có hình răng cưa

Tự điển Dầu Khí

jagged

o   hình răng cưa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jagged

có răng