TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crisp

vải lanh mịn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xù xì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gồ ghề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải lanh mịn tẩm vécni

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt xù xì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gang giòn nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crisp

 crisp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ragged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

varnished cambric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crimp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rough surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hackly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cold-short iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fragile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crisp /dệt may/

vải lanh mịn

 crisp

xù xì

 crisp, ragged

gồ ghề

 crisp, loose /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bở

varnished cambric, crisp /dệt may/

vải lanh mịn tẩm vécni

crimp, crisp, curl

sự quăn

rough surface, crisp, hackly /xây dựng/

mặt xù xì

cold-short iron, crisp, fragile

gang giòn nguội