TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fragile

mỏng manh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dễ gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dễ vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gang giòn nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fragile

 fragile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brittle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cold-short iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crisp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fragile /xây dựng/

mỏng manh

 brittle, fragile, friable

dễ gãy

 breakable, brittle, fragile

dễ vỡ

cold-short iron, crisp, fragile

gang giòn nguội