Việt
sự quăn
sự gấp nếp
sự xoáy
mép cuốn
Anh
curl
crimp
crisp
cockles
curling
Đức
Kräuselung
sự xoáy; sự quăn; mép cuốn
Kräuselung /f/KT_DỆT/
[EN] crimp, curl
[VI] sự gấp nếp, sự quăn
crimp, crisp, curl
cockles, crimp, curl, curling