TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 curling

sự quăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xoăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 curling

 curling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbulence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vortex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back-set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eddy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cockles

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crimp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflection angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eddying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swirling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrugation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crowding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puckering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrinkling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curling

sự quăn

 curling /y học/

sự xoăn

 curling /dệt may/

sự xoăn

 curling, turbulence, vortex

luồng xoáy

 back-set, curling, eddy

dòng xoáy

 cockles, crimp, curl, curling

sự quăn

 curling, deflection angle, turbulence, vortex

góc xoáy

 curling, eddy, eddying, swirling, vortex

sự tạo xoáy

 corrugation, crowding, curling, puckering, wove, wrinkling

sự nhăn