TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luồng xoáy

luồng xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

luồng xoáy

vortex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbulence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vortex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die entstehenden Wirbel sorgen für eine intensivere Vermischung des eingespritzten Kraftstoffes mit der Luft, wodurch es zu einer schnelleren Verbrennung kommt.

Luồng xoáy phát sinh khiến cho không khí và nhiên liệu được trộn lẫn vào nhau mạnh hơn, giúp đẩy nhanh quá trình cháy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vortex

luồng xoáy

 curling, turbulence, vortex

luồng xoáy