vortex /hóa học & vật liệu/
gió cuộn (khí tượng học)
vortex
gió cuộn (khí tượng học)
vortex
gió xoáy lốc
vortex /hóa học & vật liệu/
gió xoáy lốc
swirl, vortex
xoáy nước
trailing vortices, vortex /vật lý/
gió cuốn
curling, turbulence, vortex
luồng xoáy
curling, deflection angle, turbulence, vortex
góc xoáy
curling, eddy, eddying, swirling, vortex
sự tạo xoáy
cyclone furnace, hurricane, swirl, twist, vortex
lò gió xoáy
curl, eddy, rabbling, swirl, swirling, vortex, whirl
sự xoáy
eddy current loss, eddy currents, swirling, turbulence, turbulent flow, vortex
tổn hao (do) dòng xoáy