Việt
dòng xoáy
dòng Foucault
rôta
cái xoáy
chỗ xoáy
cơn xoáy
sự xoáy
dòng điện xoáy
dòng điện Foucault
thùng chảy rối
Anh
vortex
vortex flow
eddy currents
eddy current
eddy
back-set
curling
eddy current s
turbulent divergent f
Foucault current
eddy disruptive
Foucault disruptive
whirl
Đức
Neerstromung
Mahlstrom
Turbu
Fehlerstrom
Strudel
Pháp
Courant de Foucault
Wirbel(gas)zähler
Máy đo (khí) dùng dòng xoáy
Vortex-(Wirbel-)Durchflussmesser
Máy đo lưu lượng Vortex (dùng dòng xoáy)
Wirbeldurchflussmesser
Máy đo lưu lượng bằng cách tạo dòng xoáy
Wirbeldurchflussmesser (Vortex-Durchflussmesser)
Máy đo lưu lượng qua tạo dòng xoáy (Máy đo lưu lượng bằng thiết bị tạo xoáy)
Wirbelstrom
Dòng xoáy
Strudel /m/THAN/
[EN] vortex
[VI] dòng xoáy; thùng chảy rối
dòng xoáy, dòng Foucault
sự xoáy, dòng xoáy
dòng xoáy, dòng điện xoáy, dòng điện Foucault
dòng xoáy,dòng Foucault
[DE] Fehlerstrom
[VI] dòng xoáy, dòng Foucault
[EN] Foucault current
[FR] Courant de Foucault
Neerstromung /die (nordđ.)/
dòng xoáy;
Mahlstrom /Malsfrom, der/
dòng xoáy; chỗ xoáy (Strudel, Wirbel);
Turbu /lenz [torbu'lents], die; -, -en/
(Physik, Astton , Met ) dòng xoáy; cơn xoáy (Wirbel);
rôta, cái xoáy, dòng xoáy
back-set, curling, eddy