TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ xoáy

chỗ xoáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng xoáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoay tít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoáy nưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng ngân rung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chỗ xoáy

eddy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swirl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vortex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chỗ xoáy

Mahlstrom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wirbel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewilbel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Knetwirbel

Chỗ xoáy do nhào trộn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewilbel /n -s/

1. sự xoay tít, xoáy, xoáy nưỏc, chỗ xoáy; 2. tiếng láy, tiếng ngân rung.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirbel /m/Đ_SẮT, ĐIỆN, TV, KTH_NHÂN, THAN, PTN, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG/

[EN] eddy, swirl, vortex

[VI] xoáy, sự xoáy, chỗ xoáy (nước, gió)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mahlstrom /Malsfrom, der/

dòng xoáy; chỗ xoáy (Strudel, Wirbel);