Việt
chỗ xoáy
xoáy
dòng xoáy
sự xoáy
sự xoay tít
xoáy nưỏc
tiếng láy
tiếng ngân rung.
Anh
eddy
swirl
vortex
Đức
Mahlstrom
Wirbel
Gewilbel
Knetwirbel
Chỗ xoáy do nhào trộn
Gewilbel /n -s/
1. sự xoay tít, xoáy, xoáy nưỏc, chỗ xoáy; 2. tiếng láy, tiếng ngân rung.
Wirbel /m/Đ_SẮT, ĐIỆN, TV, KTH_NHÂN, THAN, PTN, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG/
[EN] eddy, swirl, vortex
[VI] xoáy, sự xoáy, chỗ xoáy (nước, gió)
Mahlstrom /Malsfrom, der/
dòng xoáy; chỗ xoáy (Strudel, Wirbel);