Việt
sự xoay tít
xoáy
xoáy nưỏc
chỗ xoáy
tiếng láy
tiếng ngân rung.
Đức
Gewilbel
Gewilbel /n -s/
1. sự xoay tít, xoáy, xoáy nưỏc, chỗ xoáy; 2. tiếng láy, tiếng ngân rung.