TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng điện xoáy

dòng điện xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng điện Foucault

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng Foucault

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng Foucault <đ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

dòng xoáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dòng điện xoáy

eddy current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

 eddy current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eddy currents

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dòng điện xoáy

Wirbelstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Foucault-Strom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wirbelstrombremse

Bộ phanh với dòng điện xoáy

Durch die entstehenden Wirbelströme wird die Scheibe abgebremst.

Do các dòng điện xoáy được phát sinh nên đĩa bị phanh lại.

Die durch die Wirbelströme in den Halbrotoren entstehende Wärme führt der Fahrtwind ab.

Gió khi ô tô chạy tản nhiệt phát sinh do dòng điện xoáy trong các nửa rotor.

Die Wirbelstrombremse wird zwischen Getriebe und Ausgleichsgetriebe eingebaut.

Bộ phanh với dòng điện xoáy được đặt giữa hộp số và bộ truyền động vi sai.

Die luftgekühlte elektrische Wirbelstrombremse (Bild 2) besteht aus einer Weicheisenscheibe, die von Halbrotoren gebildet wird.

Bộ phanh với dòng điện xoáy (Hình 2) với không khí làm nguội gồm có một đĩa sắt mềm được tạo ra do các nửa rotor.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

eddy currents

dòng xoáy, dòng điện xoáy, dòng điện Foucault

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Wirbelstrom

[EN] eddy current

[VI] dòng điện xoáy, dòng Foucault < đ, v>

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirbelstrom /m/ĐIỆN, TV, V_LÝ, VLC_LỎNG, KTV_LIỆU/

[EN] eddy current

[VI] dòng điện xoáy, dòng Foucault

Foucault-Strom /m/ĐIỆN/

[EN] eddy current

[VI] dòng điện xoáy, dòng điện Foucault

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Dòng điện xoáy

Dòng điện trong vật dẫn gây ra bởi sự thay đổi theo không gian hay thời gian (hoặc cả hai) của từ trường tác dụng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eddy current

dòng điện xoáy

 eddy current

dòng điện xoáy