Việt
sự dồn đống
sự nhét chặt
sự chùn nếp
sự nhăn
Anh
crowding
corrugation
curling
puckering
wove
wrinkling
crowding /toán & tin/
crowding /xây dựng/
crowding /cơ khí & công trình/
corrugation, crowding, curling, puckering, wove, wrinkling