roughness /xây dựng/
sự nhám
roughness
độ nhám
roughness
độ nhấp nhô
roughness /xây dựng/
tinh nhám
abrasiveness, roughness
độ ráp
rough terrain, roughness /xây dựng/
mảnh đất mấp mô
class of coarseness, roughness /hóa học & vật liệu/
cấp độ thô
asperity, crispness, rough, roughness
độ nhám