Việt
độ nhấp nhô
độ nhám
độ ráp
Anh
roughness
Ripple
Đức
Rauheit
Rauhigkeit
v Geringe Rauigkeiten
Độ nhám thấp (độ nhấp nhô nhỏ)
Rauheitsmessgrößen
Đại lượng đo độ nhấp nhô
Rauheitsprofil (R-Profil)
Profin độ nhấp nhô (Profin R)
:: Rauhigkeitswerte bis Rz 16 μm (Bild 4).
:: Trị số độ nhấp nhô Rz đến 16 μm (Hình 4).
Die Zuordnung der Rauheitsklassen N1 ... N12 zu den ermittelten Rauheitswerten ist die in den Tabellenbüchern übliche Verfahrensweise der Oberflächenbewertung.
Việc phân định các cấp độ nhấp nhô N1 đến N12 dựa theo các trị số độ nhấp nhô là phương pháp thông dụng để đánh giá bề mặt được nêu trong các cẩm nang.
Rauheit /f/CT_MÁY, CƠ/
[EN] roughness
[VI] độ nhám, độ ráp; độ nhấp nhô
Rauhigkeit /f/CT_MÁY, CƠ, GIẤY/
[VI] độ nhấp nhô, độ nhám, độ ráp
Độ nhấp nhô