TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ nhấp nhô

độ nhấp nhô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ nhám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ nhấp nhô

roughness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ripple

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

 roughness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ nhấp nhô

Rauheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rauhigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Geringe Rauigkeiten

Độ nhám thấp (độ nhấp nhô nhỏ)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Rauheitsmessgrößen

 Đại lượng đo độ nhấp nhô

Rauheitsprofil (R-Profil)

Profin độ nhấp nhô (Profin R)

:: Rauhigkeitswerte bis Rz 16 μm (Bild 4).

:: Trị số độ nhấp nhô Rz đến 16 μm (Hình 4).

Die Zuordnung der Rauheitsklassen N1 ... N12 zu den ermittelten Rauheitswerten ist die in den Tabellenbüchern übliche Verfahrensweise der Oberflächenbewertung.

Việc phân định các cấp độ nhấp nhô N1 đến N12 dựa theo các trị số độ nhấp nhô là phương pháp thông dụng để đánh giá bề mặt được nêu trong các cẩm nang.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rauheit /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] roughness

[VI] độ nhám, độ ráp; độ nhấp nhô

Rauhigkeit /f/CT_MÁY, CƠ, GIẤY/

[EN] roughness

[VI] độ nhấp nhô, độ nhám, độ ráp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roughness

độ nhấp nhô

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Ripple

Độ nhấp nhô

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

roughness

độ nhấp nhô