TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại khái

đại khái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua loa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn đạt qua loa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói sơ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại để

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đại khái

 rough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grosso modo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đại khái

huschlig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bepinseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

grosso modo

Đại khái, đại để, đại thể

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huschlig /(Adj.) (landsch.)/

cẩu thả; đại khái; qua loa;

bepinseln /(sw. V.; hat)/

mô tả; diễn đạt qua loa; đại khái; nói sơ qua;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rough

đại khái