Việt
chưa nung
chưa qua lửa
chưa rang
chưa sấy.
Anh
raw
unfired
Đức
ungebrannt
ungebrannt /a/
chưa nung, chưa rang, chưa sấy.
ungebrannt /adj/SỨ_TT, NH_ĐỘNG/
[EN] unfired
[VI] chưa qua lửa, chưa nung