Việt
chưa nung
chưa qua lửa
chưa rang
chưa sấy.
Anh
unfired
unburned
Đức
ungebrannt
Pháp
incuit
Kieselgur, ungebrannt
Bột thạch anh không nung
ungebrannt /a/
chưa nung, chưa rang, chưa sấy.
ungebrannt /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] ungebrannt
[EN] unburned; unfired
[FR] incuit
ungebrannt /adj/SỨ_TT, NH_ĐỘNG/
[EN] unfired
[VI] chưa qua lửa, chưa nung