Việt
sống lưng
cạnh sau
sống bụng
sống đuôi
đuôi đứng
mặt sau
mặt lưng
Anh
tail fin
back edge
raw
rib
keel
Đức
Wirbelsäule
Seitenleitwerksflosse
Vertikalflosse
Rückenhaben
Die Schneckenstege sind in Stegabschnitte gegliedert in welche die Stifte von außen bis fast auf den Schneckenkern hineinragen.
Chiều dài sống lưng của trục vít được phân chia thành nhiều đoạn, trên đó có gắn các chốt ghim từ ngoài vào đến tâm trục vít.
Zum Fügen von Rohren oder Stegen auf Tafeln oder Flanschen verwendet man das Heizelementnutschweißen (Bild 2).
Để hàn đường ống hoặc đường sống lưng (gờ nổi) trên các tấm bảng hoặc các mặt bích, người ta sử dụng các phương pháp hàn rãnh bằng phần tử nung (Hình 2).
der Rücken eines Buches
mặt sau một quyển sách
der Rücken eines Messers
sống lưng một con dao.
Rückenhaben /(ugs.)/
mặt sau; mặt lưng; sống lưng;
mặt sau một quyển sách : der Rücken eines Buches sống lưng một con dao. : der Rücken eines Messers
Seitenleitwerksflosse /f/VTHK/
[EN] keel, tail fin
[VI] sống lưng, sống bụng, sống đuôi
Vertikalflosse /f/VTHK/
[VI] sống lưng, sống bụng, đuôi đứng (máy bay)
cạnh sau, sống lưng (dao, lưỡi cưa)
tail fin, raw, rib
keel, tail fin /giao thông & vận tải/
Wirbelsäule f.