TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sống lưng

sống lưng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh sau

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sống bụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sống đuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đuôi đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sống lưng

tail fin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

back edge

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 raw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tail fin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sống lưng

Wirbelsäule

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Seitenleitwerksflosse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vertikalflosse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schneckenstege sind in Stegabschnitte gegliedert in welche die Stifte von außen bis fast auf den Schneckenkern hineinragen.

Chiều dài sống lưng của trục vít được phân chia thành nhiều đoạn, trên đó có gắn các chốt ghim từ ngoài vào đến tâm trục vít.

Zum Fügen von Rohren oder Stegen auf Tafeln oder Flanschen verwendet man das Heizelementnutschweißen (Bild 2).

Để hàn đường ống hoặc đường sống lưng (gờ nổi) trên các tấm bảng hoặc các mặt bích, người ta sử dụng các phương pháp hàn rãnh bằng phần tử nung (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Rücken eines Buches

mặt sau một quyển sách

der Rücken eines Messers

sống lưng một con dao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückenhaben /(ugs.)/

mặt sau; mặt lưng; sống lưng;

mặt sau một quyển sách : der Rücken eines Buches sống lưng một con dao. : der Rücken eines Messers

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenleitwerksflosse /f/VTHK/

[EN] keel, tail fin

[VI] sống lưng, sống bụng, sống đuôi

Vertikalflosse /f/VTHK/

[EN] keel, tail fin

[VI] sống lưng, sống bụng, đuôi đứng (máy bay)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

back edge

cạnh sau, sống lưng (dao, lưỡi cưa)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

back edge

cạnh sau, sống lưng (dao, lưỡi cưa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tail fin, raw, rib

sống lưng

 keel, tail fin /giao thông & vận tải/

sống lưng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sống lưng

Wirbelsäule f.