TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tail fin

đuôi đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sống bụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sống đuôi tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sống lưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tail fin

 tail fin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sternpost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tail fin /giao thông & vận tải/

đuôi đứng (máy bay)

 keel, tail fin /giao thông & vận tải/

sống bụng

sternpost, tail fin

sống đuôi tàu (đóng tàu)

 keel, tail fin /giao thông & vận tải/

sống lưng