Việt
đuôi đứng
sống bụng
sống đuôi tàu
sống lưng
Anh
tail fin
keel
sternpost
tail fin /giao thông & vận tải/
đuôi đứng (máy bay)
keel, tail fin /giao thông & vận tải/
sternpost, tail fin
sống đuôi tàu (đóng tàu)