stern frame
sống đuôi tàu (đóng tàu)
stern frame /ô tô/
sống đuôi tàu (đóng tàu)
sternpost /ô tô/
sống đuôi tàu (đóng tàu)
stern frame /giao thông & vận tải/
sống đuôi tàu (đóng tàu)
sternpost /giao thông & vận tải/
sống đuôi tàu (đóng tàu)
stern frame, sternpost
sống đuôi tàu (đóng tàu)
sternpost, tail fin
sống đuôi tàu (đóng tàu)
stern frame, sternpost /giao thông & vận tải/
sống đuôi tàu (đóng tàu)