Việt
sống đuôi tàu
sông đuôi
cơ cấu gia cố đuôi tàu
Anh
sternpost
stern frame
Đức
Achtersteven
Hintersteven
Rudersteven
Pháp
étambot
Achtersteven,Hintersteven,Rudersteven /FISCHERIES/
[DE] Achtersteven; Hintersteven; Rudersteven
[EN] sternpost
[FR] étambot
Achtersteven /der (Seemannsspr.)/
sông đuôi; cơ cấu gia cố đuôi tàu (Hintersteven);
Achtersteven /m/VT_THUỶ/
[EN] stern frame, sternpost
[VI] sống đuôi tàu (đóng tàu)