TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rückenhaben

có ai hay điều gì bảo đảm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng thịt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rückenhaben

Rückenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. in den Rücken fallen

tấn cồng sau lưng ai, trở cờ, đột nhiên trở mặt

mit dem Rücken an der/zur Wand

lâm vào bước đường cùng

jmdm. läuft es [heiß u. kalt] über den Rücken/den Rü cken herunter (ugs.)

(ai) cảm thấy kinh hoàng, sợ lạnh sông lưng.

der Rücken eines Buches

mặt sau một quyển sách

der Rücken eines Messers

sống lưng một con dao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückenhaben /(ugs.)/

có ai hay điều gì bảo đảm cho;

jmdm. in den Rücken fallen : tấn cồng sau lưng ai, trở cờ, đột nhiên trở mặt mit dem Rücken an der/zur Wand : lâm vào bước đường cùng jmdm. läuft es [heiß u. kalt] über den Rücken/den Rü cken herunter (ugs.) : (ai) cảm thấy kinh hoàng, sợ lạnh sông lưng.

Rückenhaben /(ugs.)/

mặt sau; mặt lưng; sống lưng;

der Rücken eines Buches : mặt sau một quyển sách der Rücken eines Messers : sống lưng một con dao.

Rückenhaben /(ugs.)/

(o Pl ) miếng thịt lưng (của thú);