Rückenhaben /(ugs.)/
có ai hay điều gì bảo đảm cho;
jmdm. in den Rücken fallen : tấn cồng sau lưng ai, trở cờ, đột nhiên trở mặt mit dem Rücken an der/zur Wand : lâm vào bước đường cùng jmdm. läuft es [heiß u. kalt] über den Rücken/den Rü cken herunter (ugs.) : (ai) cảm thấy kinh hoàng, sợ lạnh sông lưng.
Rückenhaben /(ugs.)/
mặt sau;
mặt lưng;
sống lưng;
der Rücken eines Buches : mặt sau một quyển sách der Rücken eines Messers : sống lưng một con dao.
Rückenhaben /(ugs.)/
(o Pl ) miếng thịt lưng (của thú);