Việt
sông thuyền
sống tàu
e
sóng tàu
long cót
thuyền cốt
dầm đu đõ đạn
dầm chông va .
Đức
Kiel
Kiel II
auf geradem Kiel II Stehen
đỗ (về thuyền);
auf Kiel II légen
lát đáy tàu; 2. dầm đu đõ đạn, dầm chông va (trên mạn tàu lặn).
(ein Schiff) auf Kiel legen (Schiffbau)
bắt đầu đóng một chiếc tàu.
Kiel II /m -(e)s, -/
1. sóng tàu, sông thuyền, long cót, thuyền cốt; auf geradem Kiel II Stehen đỗ (về thuyền); auf Kiel II légen lát đáy tàu; 2. dầm đu đõ đạn, dầm chông va (trên mạn tàu lặn).
Kiel /der; -[e]s, -e/
sông thuyền; sống tàu;
: (ein Schiff) auf Kiel legen (Schiffbau) : bắt đầu đóng một chiếc tàu.