Việt
ống lông chim
que đóm
cót vách
ván lợp
sống lông chim.
Đức
Kiel
Schleiße
Schleiße /f=, -n/
1. que đóm; 2. cót vách, ván lợp; 3. ống lông chim, sống lông chim.
Kiel /[ki:l], der; -[e]s, -e/
ống lông chim;