Việt
ván lợp
ván ốp
gỗ lợp
ngói
gỗ
bân lợp
que đóm
cót vách
ống lông chim
sống lông chim.
ngói gỗ
Anh
tile batten
tiled
roof board
roof boarding
roof shingle
shingle
lap siding
Đức
Schindel
Dachschindel
Schleiße
del
del /die/
ngói gỗ; ván lợp;
Schindel /f =, -n (xây dựng)/
ván lợp, gỗ lợp; tâm lợp.
Dachschindel /f =, -n (xây dựng)/
ngói, gỗ, ván lợp, bân lợp, gỗ lợp; -
Schleiße /f=, -n/
1. que đóm; 2. cót vách, ván lợp; 3. ống lông chim, sống lông chim.
tile batten, tiled
roof board, roof boarding, roof shingle, shingle
lap siding /xây dựng/
ván lợp, ván ốp
Các tấm ván chéo xiên góc, chồng lên nhau được sử dụng trong các công trình xây dựng như là các ván che, ván lợp hoặc ván ốp tường.
Overlapping beveled boards used in construction as clapboard siding or roof and wall shingles.